BlackBerry
Tin tức
Sản phẩm khác
-
950.000 VNĐ
-
799.000 VNĐ
-
800.000 VNĐ
-
799.000 VNĐ
-
999.000 VNĐ
-
999.000 VNĐ
Blackberry 9810
Giá mới:
950.000 VNĐ
Giá cũ:
1,500,000 VNĐ
Tùy chọn bảo hành 3-6-12 tháng
Bộ sản phẩm bao gồm:
Máy sạc cáp ( Không box)
Thông số kỹ thuật nổi bật
sáa
490
Quà tặng kèm theo
sfsafsafafas
Chấp nhận thanh toán qua
- Tổng quan
- Thông số
- Videos
- Bình luận
HÀ NỘI: 16 Cự Lộc, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân Hà Nội Hotline: 096.12345.34
Tư vấn kỹ thuật: 024.6675.0999 Thắc Mắc Khiếu Nại Dịch Vụ: 0962.22.33.66
QUI NHƠN;60 Đô Đốc Bảo, Phường Trần Phú, Thành phố Qui Nhơn Hotline: 0905.005.936
Tư vấn bán hàng: 0905.005.936(bấm phím 1) Tư vấn kỹ thuật: 0969.700.279
Thắc mắc khiếu nại dịch vụ: 0905.005.936(bấm phím 2)
MẠNG
2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
3G | HSDPA 850 / 1900 / 2100 |
Tốc độ | HSDPA 14.4Mbps, HSUPA |
GPRS | Có |
EDGE | Có |
RA MẮT
Ra mắt | Tháng 11 năm 2011 |
THÂN MÁY
Kích thước | 111 x 61.9 x 14.5 mm |
Trọng lượng | 161 g |
MÀN HÌNH
Loại | Màn hình cảm ứng điện dung TFT, 16 triệu màu |
Kích thước | 480 x 640 pixels, 3.2 inches |
Cảm ứng đa điểm | Không |
- Bàn phím QWERTY - Trackpad quang học - Cảm ứng đa điểm - Cảm biến ánh sáng |
NỀN TẢNG
Hệ điều hành | RIM (BlackBerry) |
Bộ xử lý (CPU) | 1.2 GHz |
BỘ NHỚ
Bộ nhớ trong | 8 GB, 768 MB RAM |
Khe cắm thẻ nhớ | microSD (TransFlash) hỗ trợ lên đến 32GB |
MÁY ẢNH
Camera chính | 5 MP, 2592х1944 pixels, autofocus, LED flash |
Đặc điểm | Geo-tagging, lấy nét liên tục, chống rung, nhận diện khuôn mặt |
Quay phim | Có |
Camera phụ | Không |
ÂM THANH
Kiểu chuông | Báo rung, nhạc chuông MP3 |
Jack audio 3.5mm | Có |
- Ngõ ra audio 3.5mm |
CỔNG GIAO TIẾP
WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Bluetooth | Có, v2.1 với A2DP |
Định vị toàn cầu (GPS) | Có, hỗ trợ A-GPS |
NFC | Không |
Hồng ngoại | Không |
Radio | Không |
USB | Có, microUSB v2.0 |
ĐẶC ĐIỂM
Tin nhắn | SMS, MMS, Email, Push Email, IM |
Trình duyệt | HTML |
Java | Có, MIDP 2.0 |
- Hỗ trợ NFC - La bàn số - Xem văn bản (Word, Excel, PowerPoint) - Nghe nhạc MP3/WMA/WAV/eAAC+ - Xem video DivX/XviD/MP4/WMV/H.263/H.264 - Lịch tổ chức - Ghi âm / Quay số bằng giọng nói - Nhập liệu đoán trước từ |
PIN
Pin chuẩn | Li-Ion 1300 mAh |
Chờ | Lên đến 308 giờ (2G) / 300 giờ (3G) |
Đàm thoại | Lên đến 6 giờ 30 phút (2G) / 5 giờ 50 phút (3G) Nghe nhạc lên đến 54 giờ |
THÔNG SỐ KHÁC
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Màu sắc | Đen |